Mô tả
| Miêu tả | MITSUBISHI |
| Chủng loại hàng hóa | Xe nâng hàng 3 tấn |
| Xuất xứ hàng hóa | Nhật Bản |
| Năm sản xuất | 2019 / 2020 hoặc mới 100% |
| Động cơ | Mitsubishi S4S |
| Công suất động cơ | 38.1 KW |
| Tải trọng nâng tiêu chuẩn | 3 tấn (3000KG) |
| Chiều cao nâng tối đa | 3000 / 4000 / 4300 / 4700mm. Khung nâng 2 tầng / 3 tầng |
| Hộp số tự động | Tự động |
| Kiểu lái | Ngồi lái |
| Kiểu lốp | Lốp đặc (2 lốp trước, 2 lốp sau) |
| Tốc độ nâng có tải/không tải | 500/530 mm/s |
| Tốc độ hạ có tải/không tải | 530/500 mm/s |
| Tốc độ di chuyển có tải/không tải | 19.0/19.5 km/h |
| Bán kính quay xe | 2380 mm |
| Chiều dài xe, chưa bao gồm nĩa nâng | 2735 mm |
| Chiều rộng xe | 1275 mm |
| Chiều dài càng nâng | 1220 mm càng đôi (4 càng) |
| Chiều cao khung xe | 2093 mm |
| Khoảng điều chỉnh góc nghiêng của khung nâng trước/sau | 60/60 |
| Hệ thống phanh chân/phanh tay | Thủy lực/cơ |
| Dung tích xi lanh | 4 xi lanh/ 3331cc 01 xilanh |
| Hệ thống lái | Bơm thủy lực và bơm của hệ thống lái xe nâng sử dụng chung một bơm thủy lực (hệ thống thủy lực mạch hở) hệ thống lái có trợ lực. |
| Tiêu chuẩn khí thải | Đạt tiêu chuẩn EURO III (tier III) |
| Hệ thống an toàn | Hệ thống an toàn IPS, Tự động khóa hệ thống nâng hạ, di chuyển, hệ thống nâng nếu người điều khiển xe nâng không ngồi đúng tư thế trên ghế. |


















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.